Có 2 kết quả:
柴車 chái chē ㄔㄞˊ ㄔㄜ • 柴车 chái chē ㄔㄞˊ ㄔㄜ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
simple and crude cart (or chariot)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
simple and crude cart (or chariot)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0